Có 2 kết quả:
怪兽 guài shòu ㄍㄨㄞˋ ㄕㄡˋ • 怪獸 guài shòu ㄍㄨㄞˋ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare animal
(2) mythical animal
(3) monster
(2) mythical animal
(3) monster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rare animal
(2) mythical animal
(3) monster
(2) mythical animal
(3) monster
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0